600 Thép hợp kim niken | Mỹ N06600 | WNR 2.4816 Ống thép liền mạch ASTM B163

Khám phá 600 Ống hợp kim niken: Mỹ N06600 | WNR 2.4816 Ống thép liền mạch ASTM B163
Giới thiệu
Hợp kim niken nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt và ăn mòn đặc biệt, làm cho chúng không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các 600 Hợp kim niken, còn được biết đến với ký hiệu UNS N06600 và số vật liệu (WNR) 2.4816, là vật liệu đa năng được sử dụng trong sản xuất ống thép liền mạch. Bài viết này đi sâu vào thành phần, của cải, các ứng dụng, và quy trình sản xuất của 600 Ống hợp kim niken, đặc biệt là những sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn ASTM B163.
1. Thành phần và tính chất
1.1 Bảng thành phần
Yếu tố | Tỷ lệ phần trăm (%) |
---|---|
Niken (TRONG) | 72.0 phút |
crom (Cr) | 14.0 – 17.0 |
Sắt (Fe) | 6.0 – 10.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Và) | ≤ 0.5 |
Đồng (Cư) | ≤ 0.5 |
lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
1.2 Bảng thuộc tính
Tài sản | Giá trị/Mô tả |
---|---|
Tỉ trọng | ~8,47 g/cm³ |
Độ nóng chảy | 1354 – 1413°C |
Sức căng | ≥ 550 MPa |
Sức mạnh năng suất | ≥ 240 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 30% |
Dẫn nhiệt | ~14,8 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt | ~13.3 µm/m·K (ở 20-1000°C) |
Chống ăn mòn | Tuyệt vời trong nhiều môi trường ăn mòn |
Chống oxy hóa | Khả năng chống oxy hóa cao ở nhiệt độ cao |
2. Ứng dụng của 600 Ống hợp kim niken
2.1 Xử lý hóa học
600 Ống hợp kim Niken được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất nhờ khả năng chịu được môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
- Bộ trao đổi nhiệt: Độ ổn định nhiệt và khả năng chống ăn mòn của hợp kim khiến nó trở nên lý tưởng cho các bộ trao đổi nhiệt xử lý các hóa chất mạnh.
- Lò phản ứng và tàu thuyền: Được sử dụng trong các lò phản ứng và bình chịu áp lực nơi khả năng chống lại dung dịch axit và kiềm là rất quan trọng.
2.2 Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ
Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, hợp kim được sử dụng cho các bộ phận đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống mỏi nhiệt.
- Linh kiện động cơ: Khả năng chịu được nhiệt độ cao của hợp kim khiến nó phù hợp để sử dụng trong các bộ phận của động cơ phản lực.
- Hệ thống xả: 600 Ống hợp kim niken được sử dụng trong hệ thống ống xả tiếp xúc với nhiệt độ cao và khí ăn mòn.
2.3 Sản xuất điện
Ngành sản xuất điện sử dụng 600 Ống hợp kim niken trong các ứng dụng cần có khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao.
- Máy tạo hơi nước: Khả năng chống oxy hóa và đóng cặn của hợp kim ở nhiệt độ cao khiến nó trở nên lý tưởng cho các ống tạo hơi nước.
- Tua bin khí: Được sử dụng trong các tuabin khí đòi hỏi độ ổn định ở nhiệt độ cao.
3. Quy trình sản xuất của 600 Ống hợp kim niken
3.1 nấu chảy và đúc
Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc nấu chảy nguyên liệu thô trong lò hồ quang điện (EAF) hoặc lò cảm ứng chân không (VIF). Hợp kim nóng chảy sau đó được đúc thành phôi hoặc tấm.
- Lò cảm ứng chân không (VIF): Dùng để sản xuất hợp kim có độ tinh khiết cao bằng cách nung chảy nguyên liệu thô trong môi trường chân không, giảm ô nhiễm.
- Truyền liên tục: Hợp kim nóng chảy được đông cứng thành phôi hoặc tấm, sau đó được xử lý thành ống.
3.2 Hình thành và định hình
600 Ống hợp kim niken được hình thành bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như ép đùn hoặc vẽ lạnh.
- Phun ra: Hợp kim được ép qua khuôn để tạo ra các ống liền mạch với kích thước chính xác.
- Vẽ lạnh: Các ống ép đùn được tiếp tục xử lý thông qua quá trình kéo nguội để đạt được kích thước và độ hoàn thiện bề mặt mong muốn.
3.3 Xử lý nhiệt
Xử lý nhiệt được áp dụng để tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của 600 Ống hợp kim niken.
- Ủ giải pháp: Các ống được làm nóng đến nhiệt độ nhiệt độ cao và sau đó được làm lạnh nhanh chóng để hòa tan mọi kết tủa và tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Lão hóa: Các ống được hâm nóng đến nhiệt độ thấp hơn và giữ trong một thời gian cụ thể để tăng cường độ bền và độ dẻo dai.
3.4 Hoàn thiện và kiểm tra
Sau khi xử lý nhiệt, các ống trải qua quá trình hoàn thiện để đạt được kích thước và chất lượng bề mặt cuối cùng.
- Làm thẳng: Đảm bảo tính đồng nhất và liên kết của các ống.
- Cắt và đánh bóng: Các ống được cắt theo chiều dài mong muốn và được đánh bóng để nâng cao chất lượng bề mặt.
4. Kiểm soát và kiểm tra chất lượng
Các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt được thực hiện để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của 600 Ống hợp kim niken.
- Kiểm tra không phá hủy (NDT): Các kỹ thuật như kiểm tra siêu âm và chụp X quang được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong.
- Bài kiểm tra cơ học: Đánh giá độ bền kéo, năng suất, và độ bền va đập của ống.
- Kiểm tra kích thước: Đảm bảo các ống đáp ứng kích thước và dung sai chính xác.