Ống thép hợp kim Hastelloy B-2 UNS N010665

Hastelloy-B-2-UNS-N010665-HỢP KIM-THÉP-PIPES.png

Hastelloy B2 thực sự là một hợp kim niken-molypden được tăng cường dung dịch rắn đáng chú ý, mang lại khả năng chống chịu đặc biệt với môi trường khử. Khả năng chịu được các chất ăn mòn như khí hydro clorua, axit sulfuric, A-xít a-xê-tíc, và axit photphoric làm cho nó trở thành vật liệu được săn đón nhiều trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Nguyên tố hợp kim chính trong Hastelloy B2 là molypden, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khử. Cái này ống thép hợp kim có thể được sử dụng trong điều kiện hàn vì nó chống lại sự hình thành kết tủa cacbua ranh giới hạt trong vùng chịu ảnh hưởng nhiệt của mối hàn. Đặc tính này đảm bảo tính nguyên vẹn và tuổi thọ của ống ngay cả sau khi hàn..

Một trong những tính năng nổi bật của Hastelloy B2 là khả năng kháng axit clohydric tuyệt vời ở mọi nồng độ và nhiệt độ. Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng thường xuyên tiếp xúc với axit clohydric. Ngoài ra, Hastelloy B2 thể hiện khả năng chống rỗ đặc biệt, nứt ăn mòn căng thẳng, và các cuộc tấn công ở vùng có đường dao và vùng bị ảnh hưởng nhiệt. Nó cũng cung cấp khả năng kháng axit sulfuric tinh khiết và một số axit không oxy hóa.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là Hastelloy B2 có những hạn chế nhất định. Nó thể hiện khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường oxy hóa, điều đó có nghĩa là nó không được khuyến khích sử dụng trong những điều kiện như vậy. Nó cũng không thích hợp cho các ứng dụng có muối sắt hoặc muối cupric, vì chúng có thể gây ra hiện tượng ăn mòn sớm nhanh chóng. Các muối này có thể hình thành khi axit clohiđric tiếp xúc với sắt hoặc đồng. Vì thế, nếu Hastelloy B2 được sử dụng cùng với đường ống sắt hoặc đồng trong hệ thống chứa axit clohydric, sự hiện diện của các muối này có thể dẫn đến sự hư hỏng sớm của hợp kim.

Hơn nữa, điều quan trọng là tránh sử dụng Hastelloy B2 ở nhiệt độ từ 1000°F đến 1600°F, vì nó bị giảm độ dẻo trong phạm vi nhiệt độ này. Việc giảm độ dẻo này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy tổng thể của ống thép hợp kim.

Tóm lại là, Hastelloy B2 là ống thép hợp kim có khả năng chống ăn mòn cao, có khả năng chống chịu đặc biệt với môi trường khử. Khả năng chống lại các chất ăn mòn khác nhau, trong đó có axit clohiđric, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp nơi việc tiếp xúc như vậy là phổ biến. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét những hạn chế của nó, chẳng hạn như khả năng chống chịu kém với môi trường oxy hóa và sự hiện diện của muối sắt hoặc muối cupric. Bằng cách hiểu rõ những yếu tố này, người ta có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc sử dụng ống thép hợp kim Hastelloy B2 trong các ứng dụng khác nhau.

Các thuộc tính của Hastelloy B-2 bao gồm:
Thành phần hóa học:
Niken (TRONG): 68%
Molypden (Mo): 28%
Sắt (Fe): 2%
crom (Cr): 1%
Carbon (C): 0.02%
Các yếu tố khác như Cobalt (có) và mangan (Mn) với số lượng nhỏ hơn
.
Chống ăn mòn:
Khả năng chống chịu tuyệt vời với môi trường khử như khí hydro clorua, lưu huỳnh, acetic, và axit photphoric.
Chống lại axit sulfuric tinh khiết và các axit không oxy hóa khác nhau.
Không nên dùng cho môi trường oxy hóa hoặc nơi có sắt hoặc đồng trong hệ thống axit clohydric để tránh hư hỏng sớm
.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo: 110 Ksi
Sức mạnh năng suất: 51 Ksi
Độ giãn dài: 40%
độ cứng: Rockwell
.
Các ứng dụng:
Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xử lý hóa chất để xử lý lưu huỳnh, phốt pho, hydrochloric, và axit axetic.
Thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến ăn mòn ứng suất do clorua gây ra và giảm môi trường hóa học
.
Hàn và Chế tạo:
Có thể dễ dàng hàn và hình thành.
Chống nứt ăn mòn do ứng suất trong dung dịch chứa clorua.
Chịu được môi trường chứa fluoride và axit sulfuric đậm đặc
.
Phạm vi nhiệt độ:
Thích hợp để sử dụng từ nhiệt độ môi trường xung quanh đến 1500°F tùy thuộc vào môi trường
.
Các đặc điểm khác:
Chống ăn mòn rỗ và nứt ăn mòn ứng suất.
Cung cấp khả năng kháng axit clohydric vượt trội, chất xúc tác nhôm clorua, và các hóa chất có tính khử mạnh khác
.
Hastelloy B-2 được biết đến với khả năng chống chịu đặc biệt với nhiều môi trường ăn mòn, làm cho nó trở thành một hợp kim có giá trị trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, nơi cần có khả năng chống ăn mòn cao.

 

những lợi thế của việc sử dụng hastelloy b so với các hợp kim khác là gì

Ưu điểm của việc sử dụng Hastelloy B so với các hợp kim khác bao gồm:
Chống ăn mòn tuyệt vời:
Hastelloy B có khả năng chống chịu tốt hơn với nhiều loại môi trường ăn mòn, bao gồm cả axit, chất kiềm, và muối.
Nó có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao mà không bị ăn mòn hoặc xuống cấp đáng kể

.
Cường độ cao:
Hastelloy B có độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với điều kiện khắc nghiệt mà không làm mất tính toàn vẹn cấu trúc

.
Khả năng hàn tốt:
Dễ dàng hàn bằng nhiều kỹ thuật khác nhau như TIG, TÔI, và hàn que, tạo thành một liên kết mạnh mẽ với vật liệu gốc mà không bị nứt hoặc biến dạng

.
Giãn nở nhiệt thấp:
Với hệ số giãn nở nhiệt thấp, Hastelloy B không trải qua quá trình giãn nở hoặc co lại đáng kể khi tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao

.
Hiệu quả chi phí:
So với các hợp kim có khả năng chống ăn mòn cao khác như Hastelloy C276 và Inconel 625, Hastelloy B cung cấp khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tương tự với chi phí thấp hơn

.
Sự kết hợp khả năng chống ăn mòn của Hastelloy B, cường độ cao, khả năng hàn tốt, giãn nở nhiệt thấp, và hiệu quả về mặt chi phí làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp như xử lý hóa chất, hóa dầu, sản xuất điện, hàng không vũ trụ, và hơn thế nữa khi các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

 

các lựa chọn thay thế cho hastelloy b cho các ứng dụng chống ăn mòn là gì

Một số lựa chọn thay thế cho Hastelloy B cho các ứng dụng chống ăn mòn bao gồm:
Hastelloy B-2:
Cung cấp khả năng chống chịu tuyệt vời với môi trường khử như khí hydro clorua, axit sulfuric, và axit photphoric.
Cung cấp khả năng chống rỗ cao, đường nứt ăn mòn, và nứt ăn mòn ứng suất, làm cho nó phù hợp với môi trường khắc nghiệt
.
Hastelloy B-3:
Tính năng tăng cường độ ổn định nhiệt và đặc tính chế tạo được cải thiện so với các hợp kim họ B trước đây.
Chịu được các điều kiện khử như hydro clorua và axit sunfuric, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các thiết bị trong môi trường như vậy
.
Hợp kim Hastelloy C:
Hợp kim Hastelloy C, bao gồm Hastelloy C-22, C-276, và C-2000, cung cấp khả năng chống ăn mòn tổng thể tuyệt vời trong các phương tiện xử lý hóa học khác nhau.
Các hợp kim này thể hiện khả năng chống chịu tốt với môi trường oxy hóa và khử, khiến chúng trở thành lựa chọn linh hoạt cho các ứng dụng chống ăn mòn
.
Hợp kim Hastelloy G:
Hastelloy G-3 và G-30 là hợp kim chống ăn mòn hiệu suất cao với khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, ăn mòn khí quyển, và nứt ăn mòn ứng suất.
Những hợp kim này được biết đến với khả năng chống rỗ, đường nứt ăn mòn, và ăn mòn ứng suất ion clorua trong môi trường đầy thách thức
.
Các lựa chọn thay thế khác:
Hợp kim Inconel như Inconel 625 cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khác nhau.
Hợp kim titan như lớp 7 Titanium cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Các loại thép không gỉ như 316L và 904L thường được sử dụng vì đặc tính chống ăn mòn trong các ứng dụng cụ thể.
Các lựa chọn thay thế cho Hastelloy B này cung cấp nhiều đặc tính chống ăn mòn phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, trong đó việc bảo vệ khỏi môi trường khắc nghiệt là rất quan trọng. Mỗi hợp kim có những đặc điểm riêng giúp nó phù hợp với các điều kiện và yêu cầu cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.

điểm giống nhau giữa hastelloy b và hastelloy c là gì

Điểm tương đồng giữa Hastelloy B và Hastelloy C là:
Hợp kim niken cao:
Cả Hastelloy B và C đều là hợp kim có hàm lượng niken cao chứa crom, molypden, và sắt, góp phần vào đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời của chúng
.
Chống ăn mòn:
Cả hai hợp kim đều có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khác nhau, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng trong xử lý hóa học, xử lý chất thải hạt nhân, và các ngành công nghiệp khác nơi khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng
.
Tính chất cơ học:
Chúng có các tính chất cơ học tương tự nhau như độ dẻo và độ bền, cho phép chúng chịu được các điều kiện đầy thách thức với hiệu suất và độ tin cậy cao
.
Các ứng dụng:
Cả hai hợp kim đều tìm được ứng dụng trong chế biến hóa dầu, kĩ thuật hàng không vũ trụ, dầu ngoài khơi & giàn ga, sản xuất điện, và sản xuất thiết bị y tế do khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của chúng
.
Thành phần:
Trong khi cả hai hợp kim đều chứa niken, crom, molypden, và sắt, Hastelloy B có nhiều niken hơn C, trong khi C chứa nhiều crom hơn. Hastelloy B cũng chứa vonfram, trong khi Hastelloy C chứa coban
.
Chịu nhiệt độ:
Hastelloy B có giới hạn nhiệt độ cao hơn Hastelloy C, làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất nhiệt độ cao
.
Sự bịa đặt:
Hastelloy B dễ chế tạo hơn Hastelloy C do hàm lượng carbon thấp hơn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng mà việc chế tạo là mối quan tâm
.
Tóm tắt, trong khi cả Hastelloy B và C đều có điểm tương đồng là hợp kim có hàm lượng niken cao với khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tuyệt vời, chúng khác nhau về thành phần, chịu nhiệt độ, chế tạo dễ dàng, và các ứng dụng cụ thể trong đó ứng dụng này có thể phù hợp hơn ứng dụng kia dựa trên những khác biệt này.
Sự khác biệt giữa các Hastelloy khác nhau

 

Kết quả tìm kiếm cung cấp thông tin chi tiết về Hastelloy B-2, một hợp kim niken-molypden được biết đến với khả năng chống lại các môi trường khử như khí hydro clorua và lưu huỳnh, acetic, và axit photphoric. Dưới đây là một số điểm chính về Hastelloy B-2:
Thành phần hóa học: Hastelloy B-2 bao gồm niken (TRONG) Tại 68%, molypden (Mo) Tại 28%, sắt (Fe) Tại 2%, coban (có) Tại 1%, crom (Cr) Tại 1%, carbon (C) Tại 0.02%, và mangan (Mn) Tại 1.0%

.
Chống ăn mòn: Nó cung cấp khả năng kháng axit sulfuric tinh khiết và các axit không oxy hóa khác nhau, nhưng không nên sử dụng trong môi trường oxy hóa hoặc nơi có sắt hoặc đồng trong hệ thống chứa axit clohydric để tránh hỏng hóc sớm
1
.
Các ứng dụng: Hastelloy B-2 thường được sử dụng trong công nghiệp xử lý hóa chất để xử lý lưu huỳnh, phốt pho, hydrochloric, và axit axetic. Phạm vi nhiệt độ của nó thay đổi từ nhiệt độ môi trường xung quanh đến 1500°F tùy thuộc vào môi trường
1
.
Tính chất cơ học: Hợp kim có khả năng chống rỗ và ăn mòn ứng suất tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với hầu hết các ứng dụng xử lý hóa học trong điều kiện hàn. Nó cũng có khả năng kháng axit clohydric vượt trội và các hóa chất khử mạnh khác
1
.
Hastelloy B-2 là hợp kim linh hoạt được biết đến với đặc tính chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường đầy thách thức, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, trong đó khả năng chống lại môi trường khử là rất quan trọng.


3 comments

  • 30.01hry

    2024年3月15日 Tại am2:49

    What is the difference between Hastelloy B2 and B3?

    Reply

    • Ronsun2023

      2024年3月24日 Tại pm1:03

      The higher coating thickness required by BS1139 provides enhanced protection, especially for exterior applications where corrosion is more aggressive. EN39 allows for 5-10% lower coating weights.

      Reply

    • Ronsun2023

      2024年3月24日 Tại pm1:04

      Hastelloy B3 Round Bars vs Hastelloy B2 – What’s the
      Both alloys are corrosion-resistant, but Hastelloy B3 offers better resistance to a broad spectrum of chemicals such as hydrochloric acid, axit sulfuric, và axit photphoric. In contrast, Hastelloy B2 is ideal for use in reducing environments like hydrogen chloride gas, hydrofluoric acid, and acetic aci

      Reply

Để lại một câu trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


ABTER THÉP

Trụ sở chính

ABTER Steel tự hào cung cấp dịch vụ 24/24 cho khách hàng.
+ 86-317-3736333

www.Lordtk.com

[email protected]


ĐỊA ĐIỂM

Chúng tôi ở khắp mọi nơi




LIÊN LẠC

Theo dõi hoạt động của chúng tôi

Ngoài đường ống của chúng tôi & kho phụ kiện, Cắt, Dịch vụ xét nghiệm và bổ sung, và các dịch vụ nêu trên, chúng tôi cũng cung cấp các mặt hàng lớn/khó tìm trong….Flanges,phụ kiện,Ống / Đường ống.