Blog » Stainless Steel & Ống thép hợp kim | 2Ống bọc PE 3PE | Phụ kiện đường ống - Công nghệ đường ống R&Nhà máy D

Ống vuông / hình chữ nhật / ERW hàn / mạ kẽm / xoắn ốc / LSAW / liền mạch / đường / OCTG, vân vân. nhà chế tạo & nhà cung cấp, Có thể tùy chỉnh và ODM & Dịch vụ OEM...
UNS-S32750-and-S32760-Stainless-Steel-Pipe-1280x960.jpg

UNS S32750 stainless steel pipe is a super duplex grade that offers exceptional corrosion resistance, cường độ cao, và độ bền. Its chemical composition, including elements such as chromium, niken, và molypden, contributes to its unique properties. With a yield strength of ≥ 550 MPa and a tensile strength of ≥ 750 MPa, UNS S32750 stainless steel pipe can withstand high levels of stress and pressure. Its wide range of applications includes oil and gas, xử lý hóa học, and marine industries.

API-5CT-P110-Casing-Tubing.jpg

API-5CT P110 casing pipes are an essential component in the oil and gas industry for casing wells. Their high yield strength, chống ăn mòn, and excellent mechanical properties make them suitable for withstanding the demanding conditions encountered in drilling operations. By adhering to the API 5CT standard, these pipes ensure the integrity and efficiency of oil and gas wells, contributing to the overall success of the industry.

ASTM-B861-titan-pipe-.jpg

Titanium and titanium alloy pipes, manufactured according to ASTM B861, ASTM B862, và ASTM B338, offer exceptional properties and advantages for various industries. Khả năng chống ăn mòn của chúng, cường độ cao, tính chất nhẹ nhàng, and other unique characteristics make them ideal for applications in aerospace, xử lý hóa học, medical, dầu khí, and many other sectors. By adhering to the specified standards and following proper fabrication and installation procedures, the performance and longevity of titanium and titanium alloy pipes can be maximized.

J55-K55-N80-Đục lỗ-Vỏ-Ống-cho-Bộ lọc nước-1280x1280.webp

Bài viết chuyên sâu này khám phá các đặc tính luyện kim và kỹ thuật đục lỗ tận dụng vật liệu vỏ J55/K55/N80, định lượng 20% tăng sản lượng nhờ sức mạnh vượt trội, hao mòn điện trở, và độ bền duy trì độ dẫn lâu dài trong các giếng độc đáo.

Hastelloy-B-2-UNS-N010665-HỢP KIM-THÉP-PIPES.png

Hastelloy B-2 là hợp kim linh hoạt được biết đến với đặc tính chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường đầy thách thức, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, trong đó khả năng chống lại môi trường khử là rất quan trọng.

Duplex-2507-Blind-Flange.webp

By adding a high amount of metals such as chromium and molybdenum to the 2507 Vật liệu, song công 2507 Spectacle Bind Spacer Ring becomes extremely resistant to uniform corrosion or General Corrosion, when exposed to environments that contain organic acids like acetic and acetic formic acid. Further, ANSI B16.5 UNS S32750 Flange exhibits excellent resistance to inorganic acids as well, especially in the presence of media that could contain chlorides. Although the ASTM A182 F53 Pipe Flange can be used in dilute hydrochloric acid, exposure to concentrated hydrochloric acid must be avoided. Due to the low carbon content of Duplex Flange, there is a low risk or minimal risk of the occurrence of carbide precipitation at the grain boundaries during heat treatment.

JIS-G3461-STB510-Nồi-Ống-Bộ trao đổi nhiệt-Tube.webp

JIS G3461 Carbon Steel Tubes is used for exchanging heat on the inside and outside of the tube, như ống nước, ống khói, superheater tubes and air preheater tubes of the boiler, và ống trao đổi nhiệt,condenser tubes and catalyser tubes used in chemical and petroleum industries. It is not applicable to the steel tubes for heating furnace and steel heat exchanger tubes for low temperature service. Cấp:G3461 STB340 (STB35), G3461 STB410(STB42), G3461 STB510 (STB52) Outer Dimensions: 19.05mm – 168.3mm Wall Thickness:2.0mm – 14 mm Length: max 19000mm

TUYỆT VỜI-MÔNG-HÀN-CỔ-FLANGE.jpg

Stainless steel forged butt weld neck flanges are essential components in industrial piping systems. Their strength, Độ bền, and leak-proof design make them suitable for a wide range of applications in various industries. By understanding their features, thông số kỹ thuật, và ứng dụng, you can make informed decisions when selecting and installing these flanges. Remember to consult industry standards and guidelines for proper installation and maintenance procedures. With the right knowledge and expertise, you can ensure the integrity and efficiency of your piping system with stainless steel forged butt weld neck flanges.

Ống mạ kẽm nhúng nóng-1280x777.png

Sự khác biệt giữa EN39 & Ống thép mạ kẽm BS1139

Giới thiệu

EN39 và BS1139 là hai tiêu chuẩn khác nhau chi phối việc sản xuất và thông số kỹ thuật của ống thép mạ kẽm. Trong khi cả hai tiêu chuẩn đều tập trung vào ống thép mạ kẽm được sử dụng trong các ứng dụng giàn giáo, có một số khác biệt chính giữa ống thép mạ kẽm EN39 và BS1139. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những khác biệt này để giúp bạn hiểu tiêu chuẩn nào phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của bạn.

Ống thép mạ kẽm EN39

EN39 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các yêu cầu đối với ống thép mạ kẽm dùng trong ứng dụng giàn giáo. Nó bao gồm các kích thước, tính chất cơ học, và điều kiện kỹ thuật của đường ống. Ống thép mạ kẽm EN39 được biết đến với độ bền cao, Độ bền, và khả năng chống ăn mòn.

Các tính năng chính của ống thép mạ kẽm EN39 bao gồm:

  1. Chống ăn mòn: Ống thép mạ kẽm EN39 được phủ một lớp kẽm, cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Điều này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, nơi chúng tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt..
  2. Cường độ cao: Ống thép mạ kẽm EN39 được sản xuất bằng thép chất lượng cao, đảm bảo tính toàn vẹn về cấu trúc và khả năng chịu tải cao. Chúng có thể chịu được tải trọng lớn và cung cấp nền tảng làm việc an toàn cho hệ thống giàn giáo.
  3. Dễ dàng cài đặt: Ống thép mạ kẽm EN39 được thiết kế với kích thước tiêu chuẩn, làm cho chúng dễ dàng cài đặt và kết nối. Chúng có thể dễ dàng cắt, xâu chuỗi, và được nối bằng nhiều phụ kiện và đầu nối khác nhau.
  4. Tuân thủ các tiêu chuẩn Châu Âu: Ống thép mạ kẽm EN39 tuân thủ các tiêu chuẩn Châu Âu cho ứng dụng giàn giáo, đảm bảo chất lượng và an toàn của họ.

Ống thép mạ kẽm BS1139

BS1139 là tiêu chuẩn của Anh quy định các yêu cầu đối với ống thép mạ kẽm dùng trong giàn giáo. Nó bao gồm các kích thước, tính chất cơ học, và điều kiện kỹ thuật của đường ống. Ống thép mạ kẽm BS1139 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng cho hệ thống giàn giáo.

Các tính năng chính của ống thép mạ kẽm BS1139 bao gồm:

  1. Chống ăn mòn: Ống thép mạ kẽm BS1139 được phủ một lớp kẽm, cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Điều này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, nơi chúng tiếp xúc với độ ẩm và các yếu tố ăn mòn khác..
  2. Cường độ cao: Ống thép mạ kẽm BS1139 được sản xuất bằng thép chất lượng cao, đảm bảo tính toàn vẹn về cấu trúc và khả năng chịu tải cao. Chúng có thể chịu được tải trọng lớn và cung cấp nền tảng làm việc an toàn cho hệ thống giàn giáo.
  3. Dễ dàng cài đặt: Ống thép mạ kẽm BS1139 được thiết kế với kích thước tiêu chuẩn, làm cho chúng dễ dàng cài đặt và kết nối. Chúng có thể dễ dàng cắt, xâu chuỗi, và được nối bằng nhiều phụ kiện và đầu nối khác nhau.
  4. Tuân thủ các tiêu chuẩn của Anh: Ống thép mạ kẽm BS1139 tuân thủ tiêu chuẩn Anh cho ứng dụng giàn giáo, đảm bảo chất lượng và an toàn của họ.

Sự khác biệt giữa ống thép mạ kẽm EN39 và BS1139

Trong khi cả ống thép mạ kẽm EN39 và BS1139 đều được sử dụng trong ứng dụng giàn giáo và có nhiều điểm tương đồng, có một số khác biệt chính giữa hai tiêu chuẩn:

  1. Phạm vi địa lý: EN39 là tiêu chuẩn Châu Âu, trong khi BS1139 là tiêu chuẩn của Anh. Điều này có nghĩa là ống thép mạ kẽm EN39 được sử dụng phổ biến hơn ở các nước Châu Âu, trong khi ống thép mạ kẽm BS1139 phổ biến ở Vương quốc Anh và các quốc gia khác theo tiêu chuẩn Anh.
  2. Sự khác biệt về chiều: EN39 và BS1139 có sự khác biệt nhỏ về yêu cầu về kích thước. Những khác biệt này bao gồm các biến thể về đường kính ống, độ dày của tường, và chiều dài. Điều quan trọng là phải xem xét các biến thể kích thước này khi lựa chọn tiêu chuẩn thích hợp cho dự án giàn giáo của bạn.
  3. Chứng nhận và tuân thủ: EN39 và BS1139 có các yêu cầu tuân thủ và chứng nhận khác nhau. Ống thép mạ kẽm EN39 phải đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu cho ứng dụng giàn giáo, trong khi ống thép mạ kẽm BS1139 phải tuân thủ các tiêu chuẩn của Anh. Điều quan trọng là đảm bảo rằng các đường ống bạn chọn tuân thủ các tiêu chuẩn liên quan và có các chứng nhận cần thiết..
  4. khả dụng: Tính sẵn có của ống thép mạ kẽm EN39 và BS1139 có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí của bạn. Nếu bạn ở Châu Âu, Ống thép mạ kẽm EN39 có thể sẵn có hơn, trong khi ống thép mạ kẽm BS1139 có thể dễ dàng tìm thấy hơn ở Vương quốc Anh và các quốc gia khác tuân theo tiêu chuẩn của Anh.

Phần kết luận

EN39 và BS1139 là hai tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi cho ống thép mạ kẽm dùng trong ứng dụng giàn giáo. Mặc dù cả hai tiêu chuẩn đều có khả năng chống ăn mòn, cường độ cao, và cài đặt dễ dàng, có một số khác biệt trong yêu cầu về kích thước của chúng, chứng nhận, và tính sẵn có. Điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố này và chọn tiêu chuẩn phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của bạn và tuân thủ các quy định có liên quan trong khu vực của bạn. Tư vấn với các chuyên gia trong ngành và nhà cung cấp có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và đảm bảo sự thành công của dự án giàn giáo của bạn.

Nhúng nóng-Mạ kẽm-hàn-pipe.webp

Nhớ, EN39 galvanized steel pipes are a reliable and versatile choice for various applications. Khả năng chống ăn mòn của chúng, Độ bền, and ease of installation make them an excellent option for construction projects and industrial applications.

ABTER THÉP

Trụ sở chính

ABTER Steel tự hào cung cấp dịch vụ 24/24 cho khách hàng.
+ 86-317-3736333

www.Lordtk.com

[email protected]


ĐỊA ĐIỂM

Chúng tôi ở khắp mọi nơi




LIÊN LẠC

Theo dõi hoạt động của chúng tôi

Ngoài đường ống của chúng tôi & kho phụ kiện, Cắt, Dịch vụ xét nghiệm và bổ sung, và các dịch vụ nêu trên, chúng tôi cũng cung cấp các mặt hàng lớn/khó tìm trong….Flanges,phụ kiện,Ống / Đường ống.