Ống cơ khí thép liền mạch ASTM A519, Ống xi lanh
what is A519 steel mechanical Pipe , và tính chất cơ học
A519 steel is a type of seamless carbon and thép hợp kim mechanical tubing that is commonly used in applications where high mechanical strength and uniformity are required. It is produced according to the ASTM A519 specification, which is a standard established by the American Society for Testing and Materials (ASTM).
Các tính chất cơ học of A519 steel can vary depending on the specific grade of steel being used. There are various grades available, each offering different chemical compositions and mechanical properties. Some of the common grades include 1020, 1026, 4130, Và 4140.
Here are the typical mechanical properties of ASTM A519 steel:
- Sức căng: This is the amount of ứng suất kéo that the steel can withstand before breaking. Các sức căng varies depending on the grade, với cấp độ cao hơn thường cung cấp độ bền kéo lớn hơn. Ví dụ, độ bền kéo của lớp A519 1020 xấp xỉ 420 MPa, trong khi độ bền kéo của lớp A519 4130 có thể dao động từ 670 ĐẾN 930 MPa.
- Sức mạnh năng suất: Đây là mức độ căng thẳng mà thép có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Giống như độ bền kéo, cường độ năng suất cũng thay đổi tùy thuộc vào loại thép. Ví dụ, cường độ năng suất của lớp A519 1020 khoảng 350 MPa, trong khi đối với lớp A519 4130, nó có thể dao động từ 460 ĐẾN 630 MPa.
- Độ giãn dài: Đây là thước đo khả năng kéo dãn mà không bị đứt của thép. Nó được biểu thị bằng phần trăm của chiều dài ban đầu. Độ giãn dài thay đổi theo loại thép, nhưng nói chung, lớp cao hơn có tỷ lệ kéo dài thấp hơn. Đối với loại A519 1020, độ giãn dài là xung quanh 25%, trong khi đối với lớp A519 4130, nó có thể ở xung quanh 17%.
- độ cứng: Điều này đề cập đến khả năng chống lõm của thép và thường được đo bằng thang đo độ cứng Brinell hoặc Rockwell. Giá trị độ cứng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và xử lý nhiệt, nhưng nói chung, lớp cao hơn có độ cứng lớn hơn. Ví dụ, lớp A519 1020 có một brinell độ cứng trong khoảng 121, trong khi lớp A519 4130 có thể có độ cứng Brinell từ 217 ĐẾN 235.
Những đặc tính cơ học này làm cho thép A519 phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như phụ tùng ô tô, xi lanh thủy lực, và linh kiện máy móc. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải chọn loại thép A519 phù hợp dựa trên các yêu cầu cụ thể của ứng dụng để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Thành phần hóa học nguyên liệu(%) | |||||||||
Tiêu chuẩn | Lớp thép | Số vật liệu | C | Và | Mn | P | S | Cr | Mo |
ASTM A519 | 1010 | – | 0.08-0.13 | – | 0.3-0.6 | .00,04 | .00,05 | – | – |
1020 | – | 0.18-0.23 | – | 0.3-0.6 | .00,04 | .00,05 | – | – | |
1045 | – | 0.43-0.50 | – | 0.6-0.9 | .00,04 | .00,05 | – | – | |
4130 | – | 0.28-0.33 | 0.15-0.35 | 0.40-0.60 | .00,04 | .00,04 | 0.8-1.1 | 0.15-0.25 | |
4140 | – | 0.38-0.43 | 0.15-0.35 | 0.75-1.0 | .00,04 | .00,04 | 0.8-1.1 | 0.15-0.25 |
CW | SR | MỘT | N | ||||||
Độ bền kéo Rm (Mpa) tối thiểu | Độ giãn dài(%) tối thiểu | Độ bền kéo Rm (Mpa) tối thiểu | Độ giãn dài(%) tối thiểu | Độ bền kéo Rm (Mpa) tối thiểu | Sức mạnh năng suất Rel (Mpa) tối thiểu | Độ giãn dài(%) tối thiểu | Độ bền kéo Rm (Mpa) tối thiểu | Sức mạnh năng suất Rel (Mpa) tối thiểu | Độ giãn dài(%) tối thiểu |
450 | 6 | 420 | 16 | 310 | 170 | 35 | 360 | 215 | 24 |
483 | 5 | 448 | 10 | 331 | 193 | 30 | 379 | 234 | 22 |
621 | 5 | 552 | 8 | 448 | 241 | 20 | 517 | 331 | 15 |
– | – | 724 | 10 | 517 | 379 | 30 | 621 | 441 | 20 |
– | – | 855 | 10 | 552 | 414 | 25 | 855 | 621 | 20 |
Ứng dụng ống thép cơ khí A519 là gì
Ống cơ khí thép ASTM A519 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính chất cơ học tuyệt vời và tính đồng nhất. Những ống này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, sự dẻo dai, và khả năng chống mài mòn. Một số ứng dụng phổ biến của ống cơ khí thép A519 bao gồm:
- Các thành phần của ô tô: Ống thép A519 được sử dụng trong sản xuất các loại phụ tùng ô tô, chẳng hạn như trục, trục truyền động, và bánh răng, do sức mạnh và độ bền cao của chúng.
- Xi lanh thủy lực: Tính đồng nhất và chính xác của ống thép A519 phù hợp cho việc sản xuất xi lanh thủy lực, đòi hỏi dung sai chặt chẽ và vật liệu có độ bền cao.
- Linh kiện máy móc: Ống cơ khí thép A519 được sử dụng trong các bộ phận máy móc khác nhau, chẳng hạn như con lăn, vòng bi, và ống lót, do khả năng chịu tải cao và khả năng chống mài mòn.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Trong ngành hàng không vũ trụ, A519 steel ống được sử dụng để sản xuất các thành phần có độ bền cao, chẳng hạn như thanh chống thiết bị hạ cánh và các bộ phận cấu trúc, có thể chịu được căng thẳng và mệt mỏi cao.
- Ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt: Ống thép A519 được sử dụng trong ngành dầu khí để sản xuất Vòng cổ khoan, ống khoan, và các bộ phận thiết bị khoan khác đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
- Thiết bị nặng: Ống thép A519 còn được sử dụng trong sản xuất thiết bị nặng, chẳng hạn như cần cẩu, máy kéo, và máy ủi, nơi vật liệu có độ bền cao rất quan trọng đối với tính toàn vẹn và độ bền của cấu trúc.
- Dụng cụ thể thao: Một số dụng cụ thể thao, như khung và linh kiện xe đạp, cũng sử dụng ống thép A519 do tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao và Khang mệt mỏi.
Xin lưu ý rằng nên chọn loại thép A519 cụ thể dựa trên yêu cầu của ứng dụng, vì các loại khác nhau có thành phần hóa học khác nhau và tính chất cơ học. Điều này đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền trong mục đích sử dụng.
Quy trình sản xuất ống thép liền mạch ASTM A519